Có 2 kết quả:

涕泪交流 tì lèi jiāo liú ㄊㄧˋ ㄌㄟˋ ㄐㄧㄠ ㄌㄧㄡˊ涕淚交流 tì lèi jiāo liú ㄊㄧˋ ㄌㄟˋ ㄐㄧㄠ ㄌㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

tears and mucus flowing profusely (idiom); weeping tragically

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

tears and mucus flowing profusely (idiom); weeping tragically

Bình luận 0